Bảng Báo Giá Máng Cáp Sơn Tĩnh Điện Mới Nhất 2022

Máng cáp sơn tĩnh điện là hệ thống đỡ, lắp đặt các loại dây, cáp điện có bọc cách điện và còn được dùng để đỡ các ống điện để tăng tính thẩm mỹ. Vật liệu thường được dùng để làm máng cáp gồm thép dơn tĩnh điện, tấm thép mạ kẽm, thép không gỉ (inox), thép mạ kẽm nhúng nóng, hợp kim nhôm hoặc composite.

P69.JSC không ngừng cải tiến quy trình công nghệ nhằm tăng năng xuất hạ giá thành sản phẩm với mong muốn cho ra thị trường dòng sản phẩm thang cáp chất lượng tương đương hàng nhập ngoại mà giá thành lại rất phù hợp cho những nhà thầu cơ điện trong nước.

Máng cáp sơn tĩnh điện
Máng cáp sơn tĩnh điện

Một số phụ kiện máng cáp sơn tĩnh điện phổ biến hiện nay

Một số phụ kiện máng cáp giá rẻ sơn tĩnh điện chính có thể kể đến là:

  • Cút vuông 90 độ hay còn được gọi là mẫu cút chữ L. Tác dụng của nó là chuyển hướng đi góc vuông của máng cáp điện.
  • Ngã ba máng cáp hay còn được gọi là mẫu cút chữ T. Nó dùng để nâng đỡ các đường dây điện và chia 3 hướng máng cáp trên cùng mặt phẳng.
  • Co xuống máng cáp (co lưng hoặc co ngoài): Dùng để chuyển máng cáp điện hướng đi xuống theo vòng cung.
  • Co giảm máng cáp: Giúp điều chỉnh, làm giảm chiều rộng hoặc chiều cao tiêu chuẩn của hệ thống máng cáp đang sử dụng.

Ứng dụng của máng cáp sơn tĩnh điện

  • Máng cáp sử dụng trong hệ thống dây điện và cáp điện ở các công trình xây dựng chuyên biệt như nhà máy, xưởng sản xuất,…
  • Sử dụng trong hệ thống dây điện và cáp điện ở các công trình dân dụng như chung cư, tòa nhà cao tầng,…
  • Sử dụng trong lắp đặt và bảo vệ các loại dây cáp phân phối điện chuyên biệt hoặc dây cáp truyền tín hiệu truyền thông.
  • Sử dụng trong hệ thống quản lý dây cáp công nghiệp và thương mại.

Bảng báo giá máng cáp sơn tĩnh điện mới nhất 2022

Trên thị trường cung cấp máng cáp điện hiện nay có không ít dòng sản phẩm cho khách hàng lựa chọn. Có thể kể đến như: máng cáp sơn tĩnh điện; máng cáp mạ kẽm nhúng nóng hay máng cáp mạ kẽm… Mỗi loại sẽ được sản xuất với những đặc điểm, công năng sử dụng khác nhau. Tất nhiên, bảng giá niêm yết trên thị trường cũng không giống nhau.

Bên cạnh đó, mỗi nhà cung cấp cũng có chính sách giá và chất lượng sản phẩm không giống nhau. Chính vì vậy, trước khi đưa ra quyết định nên lựa chọn đặt niềm tin vào sản phẩm nào, khách hàng cần cân nhắc thật kỹ về nhu cầu, điều kiện tài chính và nhà cung cấp. Có như vậy, việc lựa chọn mới thực sự mang đến hiệu quả như mong muốn.

Công ty P69 cập nhật bảng giá máng cáp sơn tĩnh điện 2022 tham khảo mới nhất sau đây

STT TÊN SẢN PHẨM
(bảo hành 12 tháng)
MÃ SẢN PHẨM Đ.VỊ SL ĐƠN GIÁ
(3CElectric®.vn)
I MÁNG CÁP – VẬT LIỆU THÉP SS400 HOẶC TƯƠNG ĐƯƠNG, DÀY 0.8MM
Máng cáp sơn tĩnh điện 50×50, dày 0.8mm
1 Máng cáp 50×50 dày 0.8 3C-M50x50-S0.8 m 1 66.000
2 Nắp máng 50 dày 0.8 3C-NU50-S0.8 m 1 31.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 0.8 3C-LM50x50-S0.8 c 1 79.200
4 Nắp cút nối L ngang dày 0.8 3C-LNU50-S0.8 c 1 37.200
5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM50x50-S0.8 c 1 79.200
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLNU50-S0.8 c 1 37.200
7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM50x50-S0.8 c 1 79.200
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU50-S0.8 c 1 37.200
9 Cút nối T 0.8 3C-TM50x50-S0.8 c 1 85.800
10 Nắp T dày 0.8 3C-TNU50-S0.8 c 1 40.300
11 Cút nối X dày 0.8 3C-XM50x50-S0.8 c 1 105.600
12 Nắp cút nối X dày 0.8 3C-XNU50-S0.8 c 1 49.600
Máng cáp sơn tĩnh điện 75×50, dày 0.8mm
1 Máng cáp 75×50 dày 0.8 3C-M75x50-S0.8 m 1 72.450
2 Nắp máng 75 ZAM dày 0.8 3C-NU75-S0.8 m 1 40.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 0.8 3C-LM75x50-S0.8 c 1 86.940
4 Nắp cút nối L ngang dày 0.8 3C-LNU75-S0.8 c 1 48.000
5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM75x50-S0.8 c 1 86.940
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLNU75-S0.8 c 1 48.000
7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM75x50-S0.8 c 1 86.940
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU75-S0.8 c 1 48.000
9 Cút nối T dày 0.8 3C-TM75x50-S0.8 c 1 94.185
10 Nắp T dày 0.8 3C-TNU75-S0.8 c 1 52.000
11 Cút nối X dày 0.8 3C-XM75x50-S0.8 c 1 115.920
12 Nắp cút nối X dày 0.8 3C-XNU75-S0.8 c 1 64.000
Máng cáp sơn tĩnh điện 100×50, dày 0.8mm
1 Máng cáp 100×50 dày 0.8 3C-M100x50-S0.8 m 1 77.000
2 Nắp máng 100 dày 0.8 3C-NU100-S0.8 m 1 47.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 0.8 3C-LM100x50-S0.8 c 1 92.400
4 Nắp cút nối L dày 0.8 3C-LNU100-S0.8 c 1 56.400
5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM100x50-S0.8 c 1 92.400
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLNU100-S0.8 c 1 56.400
7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM100x50-S0.8 c 1 92.400
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU100-S0.8 c 1 56.400
9 Cút nối T dày 0.8 3C-TM100x50-S0.8 c 1 100.100
10 Nắp T dày 0.8 3C-TNU100-S0.8 c 1 61.100
11 Cút nối X dày 0.8 3C-XM100x50-S0.8 c 1 123.200
12 Nắp cút nối X dày 0.8 3C-XNU100-S0.8 c 1 75.200
Máng cáp sơn tĩnh điện 100×75, dày 0.8mm
1 Máng cáp 100×75 dày 0.8 3C-M100x75-S0.8 m 1 93.500
2 Nắp máng 100 dày 0.8 3C-NU100-S0.8 m 1 47.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 0.8 3C-LM100x75-S0.8 c 1 112.200
4 Nắp cút nối L ngang dày 0.8 3C-LNU100-S0.8 c 1 56.400
5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM100x75-S0.8 c 1 112.200
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLNU100-S0.8 c 1 56.400
7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM100x75-S0.8 c 1 112.200
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU100-S0.8 c 1 56.400
9 Cút nối T dày 0.8 3C-TM100x75-S0.8 c 1 121.550
10 Nắp Tdày 0.8 3C-TNU100-S0.8 c 1 61.100
11 Cút nối X dày 0.8 3C-XM100x75-S0.8 c 1 149.600
12 Nắp cút nối X dày 0.8 3C-XNU100-S0.8 c 1 75.200
Máng cáp sơn tĩnh điện 100×100, dày 0.8mm
1 Máng cáp 100×100 dày 0.8 3C-M100x100-S0.8 m 1 110.000
2 Nắp máng 100 ZAM dày 0.8 3C-NU100-S0.8 m 1 45.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 0.8 3C-LM100x100-S0.8 c 1 132.000
4 Nắp cút nối L ngang dày 0.8 3C-LNU100-S0.8 c 1 54.000
5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM100x100-S0.8 c 1 132.000
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLNU100-S0.8 c 1 54.000
7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM100x100-S0.8 c 1 132.000
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU100-S0.8 c 1 54.000
9 Cút nối T dày 0.8 3C-TM100x100-S0.8 c 1 143.000
10 Nắp T dày 0.8 3C-TNU100-S0.8 c 1 58.500
11 Cút nối X dày 0.8 3C-XM100x100-S0.8 c 1 176.000
12 Nắp cút nối X dày 0.8 3C-XNU100-S0.8 c 1 72.000
Máng cáp sơn tĩnh điện 150×50,dày 0.8mm
1 Máng cáp 150×50 dày 0.8 3C-M150x50-S0.8 m 1 93.500
2 Nắp máng 150 dày 0.8 3C-NU150-S0.8 m 1 63.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 0.8 3C-LM150x50-S0.8 c 1 112.200
4 Nắp cút nối L ngang dày 0.8 3C-LNU150-S0.8 c 1 75.600
5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM150x50-S0.8 c 1 112.200
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLNU150-S0.8 c 1 75.600
7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM150x50-S0.8 c 1 112.200
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU150-S0.8 c 1 75.600
9 Cút nối T dày 0.8 3C-TM150x50-S0.8 c 1 121.550
10 Nắp T dày 0.8 3C-TNU150-S0.8 c 1 81.900
11 Cút nối X dày 0.8 3C-XM150x50-S0.8 c 1 149.600
12 Nắp cút nối X dày 0.8 3C-XNU150-S0.8 c 1 100.800
Máng cáp sơn tĩnh điện 150×75, dày 0.8mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 150×75 dày 0.8 3C-M150x75-S0.8 m 1 110.000
2 Nắp máng 150 dày 0.8 3C-NU150-S0.8 m 1 63.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 0.8 3C-LM150x75-S0.8 c 1 132.000
4 Nắp cút nối L ngang dày 0.8 3C-LNU150-S0.8 c 1 75.600
5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM150x75-S0.8 c 1 132.000
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLNU150-S0.8 c 1 75.600
7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM150x75-S0.8 c 1 132.000
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU150-S0.8 c 1 75.600
9 Cút nối T dày 0.8 3C-TM150x75-S0.8 c 1 143.000
10 Nắp T dày 0.8 3C-TNU150-S0.8 c 1 81.900
11 Cút nối X dày 0.8 3C-XM150x75-S0.8 c 1 176.000
12 Nắp cút nối X dày 0.8 3C-XNU150-S0.8 c 1 100.800
Máng cápsơn tĩnh điện 150×100, dày 0.8mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 150×100 dày 0.8 3C-M150x100-S0.8 m 1 127.600
2 Nắp máng 150 dày 0.8 3C-NU150-S0.8 m 1 63.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 0.8 3C-LM150x100-S0.8 c 1 153.120
4 Nắp cút nối L ngang dày 0.8 3C-LNU150-S0.8 c 1 75.600
5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM150x100-S0.8 c 1 153.120
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLNU150-S0.8 c 1 75.600
7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM150x100-S0.8 c 1 153.120
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU150-S0.8 c 1 75.600
9 Cút nối T dày 0.8 3C-TM150x100-S0.8 c 1 165.880
10 Nắp T dày 0.8 3C-TNU150-S0.8 c 1 81.900
11 Cút nối X dày 0.8 3C-XM150x100-S0.8 c 1 204.160
12 Nắp cút nối X dày 0.8 3C-XNU150-S0.8 c 1 100.800
Máng cáp sơn tĩnh điện 200×75, dày 0.8mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 200×75 dày 0.8 3C-M200x75-S0.8 m 1 127.600
2 Nắp máng 200 dày 0.8 3C-NU200-S0.8 m 1 80.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 0.8 3C-LM200x75-S0.8 c 1 153.120
4 Nắp cút nối L ngang dày 0.8 3C-LNU200-S0.8 c 1 96.000
5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM200x75-S0.8 c 1 153.120
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLNU200-S0.8 c 1 96.000
7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM200x75-S0.8 c 1 153.120
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU200-S0.8 c 1 96.000
9 Cút nối T dày 0.8 3C-TM200x75-S0.8 c 1 165.880
10 Nắp T dày 0.8 3C-TNU200-S0.8 c 1 104.000
11 Cút nối X dày 0.8 3C-XM200x75-S0.8 c 1 204.160
12 Nắp cút nối X dày 0.8 3C-XNU200-S0.8 c 1 128.000
Máng cáp sơn tĩnh điện 200×100, dày 0.8mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 200×100 dày 0.8 3C-M200x100-S0.8 m 1 144.100
2 Nắp máng 200 dày 0.8 3C-NU200-S0.8 m 1 79.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 0.8 3C-LM200x100-S0.8 c 1 172.920
4 Nắp cút nối L ngang dày 0.8 3C-LNU200-ZS0.8 c 1 94.800
5 Co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLM200x100-S0.8 c 1 172.920
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 3C-CLNU200-S0.8 c 1 94.800
7 Co xuống máng cáp CX dày 0.8 3C-CXM200x100-S0.8 c 1 172.920
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 3C-CXNU200-S0.8 c 1 94.800
9 Cút nối T dày 0.8 3C-TM200x100-S0.8 c 1 187.330
10 Nắp T dày 0.8 3C-TNU200-S0.8 c 1 102.700
11 Cút nối X dày 0.8 3C-XM100x100-S0.8 c 1 230.560
12 Nắp cút nối X dày 0.8 3C-XNU200-S0.8 c 1 126.400
II MÁNG CÁP – VẬT LIỆU THÉP SS400 HOẶC TƯƠNG ĐƯƠNG, DÀY 1.0MM
Máng cáp sơn tĩnh điện 50×50, dày 1.0mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 50×50 dày 1.0 3C-M50x50-S1.0 m 1 70.400
2 Nắp máng 50 dày 1.0 3C-NU50-S1.0 m 1 33.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.0 3C-LM50x50-S1.0 c 1 84.480
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.0 3C-LNU50-S1.0 c 1 39.600
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM50x50-S1.0 c 1 84.480
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLNU50-S1.0 c 1 39.600
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM50x50-S1.0 c 1 84.480
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU50-S1.0 c 1 39.600
9 Cút nối T dày 1.0 3C-TM50x50-S1.0 c 1 91.520
10 Nắp Tdày 1.0 3C-TNU50-S1.0 c 1 42.900
11 Cút nối X dày 1.0 3C-XM50x50-S1.0 c 1 112.640
12 Nắp cút nối X dày 1.0 3C-XNU50-S1.0 c 1 52.800
Máng cáp sơn tĩnh điện 75×50, dày 1.0mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 75×50 dày 1.0 3C-M75x50-S1.0 m 1 80.300
2 Nắp máng 75 dày 1.0 3C-NU75-S1.0 m 1 42.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.0 3C-LM75x50-S1.0 c 1 96.360
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.0 3C-LNU75-S1.0 c 1 50.400
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM75x50-S1.0 c 1 96.360
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLNU75-S1.0 c 1 50.400
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM75x50-S1.0 c 1 96.360
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU75-S1.0 c 1 50.400
9 Cút nối T dày 1.0 3C-TM75x50-S1.0 c 1 104.390
10 Nắp Tdày 1.0 3C-TNU75-S1.0 c 1 54.600
11 Cút nối X dày 1.0 3C-XM75x50-S1.0 c 1 128.480
12 Nắp cút nối X dày 1.0 3C-XNU75-S1.0 c 1 67.200
Máng cáp sơn tĩnh điện 100×50, dày 1.0mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 100×50 dày 1.0 3C-M100x50-S1.0 m 1 90.200
2 Nắp máng 100 dày 1.0 3C-NU100-S1.0 m 1 53.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.0 3C-LM100x50-S1.0 c 1 108.240
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.0 3C-LNU100-S1.0 c 1 63.600
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM100x50-S1.0 c 1 108.240
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLNU100-S1.0 c 1 63.600
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM100x50-S1.0 c 1 108.240
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU100-S1.0 c 1 63.600
9 Cút nối T dày 1.0 3C-TM100x50-S1.0 c 1 117.260
10 Nắp T dày 1.0 3C-TNU100-S1.0 c 1 68.900
11 Cút nối X dày 1.0 3C-XM100x50-S1.0 c 1 144.320
12 Nắp cút nối X dày 1.0 3C-XNU100-S1.0 c 1 84.800
Máng cáp sơn tĩnh điện 100×75, dày 1.0mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 100×75 dày 1.0 3C-M100x75-S1.0 m 1 108.900
2 Nắp máng 100 dày 1.0 3C-NU100-S1.0 m 1 52.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.0 3C-LM100x75-S1.0 c 1 130.680
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.0 3C-LNU100-S1.0 c 1 62.400
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM100x75-S1.0 c 1 130.680
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLNU100-S1.0 c 1 62.400
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM100x75-S1.0 c 1 130.680
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU100-S1.0 c 1 62.400
9 Cút nối T dày 1.0 3C-TM100x75-S1.0 c 1 141.570
10 Nắp T dày 1.0 3C-TNU100-S1.0 c 1 67.600
11 Cút nối X dày 1.0 3C-XM100x75-S1.0 c 1 174.240
12 Nắp cút nối X dày 1.0 3C-XNU100-S1.0 c 1 83.200
Máng cáp sơn tĩnh điện 100×100, dày 1.0mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 100×100 dày 1.0 3C-M100x100-S1.0 m 1 128.700
2 Nắp máng 100 dày 1.0 3C-NU100-S1.0 m 1 52.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.0 3C-LM100x100-S1.0 c 1 154.440
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.0 3C-LNU100-S1.0 c 1 62.400
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM100x100-S1.0 c 1 154.440
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLNU100-S1.0 c 1 62.400
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM100x100-S1.0 c 1 154.440
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU100-S1.0 c 1 62.400
9 Cút nối T dày 1.0 3C-TM100x100-S1.0 c 1 167.310
10 Nắp T dày 1.0 3C-TNU100-S1.0 c 1 67.600
11 Cút nối X dày 1.0 3C-XM100x100-S1.0 c 1 205.920
12 Nắp cút nối X dày 1.0 3C-XNU100-S1.0 c 1 83.200
Máng cáp sơn tĩnh điện 150×50, dày 1.0mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 150×50 dày 1.0 3C-M150x50-S1.0 m 1 106.700
2 Nắp máng 150 dày 1.0 3C-NU150-S1.0 m 1 70.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.0 3C-LM150x50-S1.0 c 1 128.040
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.0 3C-LNU150-S1.0 c 1 84.000
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM150x50-S1.0 c 1 128.040
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLNU150-S1.0 c 1 84.000
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM150x50-S1.0 c 1 128.040
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU150-S1.0 c 1 84.000
9 Cút nối T dày 1.0 3C-TM150x50-S1.0 c 1 138.710
10 Nắp T dày 1.0 3C-TNU150-S1.0 c 1 91.000
11 Cút nối X dày 1.0 3C-XM150x50-S1.0 c 1 170.720
12 Nắp cút nối X dày 1.0 3C-XNU150-S1.0 c 1 112.000
Máng cáp sơn tĩnh điện 150×75, dày 1.0mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 150×75 dày 1.0 3C-M150x75-S1.0 m 1 125.400
2 Nắp máng 150 dày 1.0 3C-NU150-S1.0 m 1 70.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.0 3C-LM150x75-S1.0 c 1 150.480
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.0 3C-LNU150-S1.0 c 1 84.000
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM150x75-S1.0 c 1 150.480
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLNU150-S1.0 c 1 84.000
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM150x75-S1.0 c 1 150.480
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU150-S1.0 c 1 84.000
9 Cút nối T dày 1.0 3C-TM150x75-S1.0 c 1 163.020
10 Nắp T dày 1.0 3C-TNU150-S1.0 c 1 91.000
11 Cút nối X dày 1.0 3C-XM150x75-S1.0 c 1 200.640
12 Nắp cút nối X dày 1.0 3C-XNU150-S1.0 c 1 112.000
Máng cáp sơn tĩnh điện 150×100, dày 1.0mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 150×100 dày 1.0 3C-M150x100-S1.0 m 1 145.200
2 Nắp máng 150 dày 1.0 3C-NU150-S1.0 m 1 70.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.0 3C-LM150x100-S1.0 c 1 174.240
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.0 3C-LNU150-S1.0 c 1 84.000
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM150x100-S1.0 c 1 174.240
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLNU150-S1.0 c 1 84.000
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM150x100-S1.0 c 1 174.240
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU150-S1.0 c 1 84.000
9 Cút nối Tdày 1.0 3C-TM150x100-S1.0 c 1 188.760
10 Nắp T dày 1.0 3C-TNU150-S1.0 c 1 91.000
11 Cút nối X dày 1.0 3C-XM150x100-S1.0 c 1 232.320
12 Nắp cút nối X dày 1.0 3C-XNU150-S1.0 c 1 112.000
Máng cáp sơn tĩnh điện 200×50, dày 1.0mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 200×50 dày 1.0 3C-M200x50-S1.0 m 1 125.400
2 Nắp máng 200 dày 1.0 3C-NU200-S1.0 m 1 89.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.0 3C-LM200x50-S1.0 c 1 150.480
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.0 3C-LNU200-S1.0 c 1 106.800
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM200x50-S1.0 c 1 150.480
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLNU200-S1.0 c 1 106.800
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM200x50-S1.0 c 1 150.480
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU200-S1.0 c 1 106.800
9 Cút nối T dày 1.0 3C-TM200x50-S1.0 c 1 163.020
10 Nắp T dày 1.0 3C-TNU200-S1.0 c 1 115.700
11 Cút nối X dày 1.0 3C-XM200x50-S1.0 c 1 200.640
12 Nắp cút nối X dày 1.0 3C-XNU200-S1.0 c 1 142.400
Máng cáp sơn tĩnh điện 200×75, dày 1.0mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 200×75 dày 1.0 3C-M200x75-S1.0 m 1 145.200
2 Nắp máng 200 dày 1.0 3C-NU200-S1.0 m 1 89.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.0 3C-LM200x75-S1.0 c 1 174.240
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.0 3C-LNU200-S1.0 c 1 106.800
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM200x75-S1.0 c 1 174.240
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLNU200-S1.00 c 1 106.800
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM200x75-S1.0 c 1 174.240
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU200-S1.0 c 1 106.800
9 Cút nối T dày 1.0 3C-TM200x75-S1.0 c 1 188.760
10 Nắp T dày 1.0 3C-TNU200-S1.0 c 1 115.700
11 Cút nối X dày 1.0 3C-XM200x75-S1.0 c 1 232.320
12 Nắp cút nối X dày 1.0 3C-XNU200-S1.0 c 1 142.400
Máng cáp sơn tĩnh điện 200×100, dày 1.0mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 200×100 dày 1.0 3C-M200x100-S1.0 m 1 160.600
2 Nắp máng 200 dày 1.0 3C-NU200-S1.0 m 1 88.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.0 3C-LM200x100-S1.0 c 1 192.720
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.0 3C-LNU200-S1.0 c 1 105.600
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM200x100-S1.0 c 1 192.720
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLNU200-S1.0 c 1 105.600
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM200x100-S1.0 c 1 192.720
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU200-S1.0 c 1 105.600
9 Cút nối T dày 1.0 3C-TM200x100-S1.0 c 1 208.780
10 Nắp T dày 1.0 3C-TNU200-S1.0 c 1 114.400
11 Cút nối X dày 1.0 3C-XM200x100-S1.0 c 1 256.960
12 Nắp cút nối X dày 1.0 3C-XNU200-S1.0 c 1 140.800
Máng cáp sơn tĩnh điện 250×50, dày 1.0mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 250×50 dày 1.0 3C-M250x50-S1.0 m 1 141.900
2 Nắp máng 250 dày 1.0 3C-NU250-S1.0 m 1 107.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.0 3C-LM250x50-S1.0 c 1 170.280
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.0 3C-LNU250-S1.0 c 1 128.400
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM250x50-S1.0 c 1 170.280
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLNU250-S1.0 c 1 128.400
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM250x50-S1.0 c 1 170.280
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU250-S1.0 c 1 128.400
9 Cút nối T dày 1.0 3C-TM250x50-S1.0 c 1 184.470
10 Nắp T dày 1.0 3C-TNU250-S1.0 c 1 139.100
11 Cút nối X dày 1.0 3C-XM250x50-S1.0 c 1 227.040
12 Nắp cút nối X dày 1.0 3C-XNU250-S1.00 c 1 171.200
Máng cáp sơn tĩnh điện 250×75, dày 1.0mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 250×75 dày 1.0 3C-M250x75-S1.0 m 1 160.600
2 Nắp máng 250 dày 1.0 3C-NU250-S1.0 m 1 107.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.0 3C-LM250x75-S1.0 c 1 192.720
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.0 3C-LNU250-S1.0 c 1 128.400
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM250x75-S1.0 c 1 192.720
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLNU250-S1.0 c 1 128.400
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM250x75-S1.0 c 1 192.720
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU250-S1.0 c 1 128.400
9 Cút nối T dày 1.0 3C-TM250x75-S1.0 c 1 208.780
10 Nắp T dày 1.0 3C-TNU250-S1.0 c 1 139.100
11 Cút nối X dày 1.0 3C-XM250x75-S1.0 c 1 256.960
12 Nắp cút nối X dày 1.0 3C-XNU250-S1.0 c 1 171.200
Máng cáp sơn tĩnh điện 250×100, dày 1.0mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 250×100 dày 1.0 3C-M250x100-S1.0 m 1 179.300
2 Nắp máng 250 dày 1.0 3C-NU250-S1.0 m 1 107.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.0 3C-LM250x100-S1.0 c 1 215.160
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.0 3C-LNU250-S1.0 c 1 128.400
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM250x100-S1.0 c 1 215.160
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLNU250-S1.0 c 1 128.400
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM250x100-S1.0 c 1 215.160
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU250-S1.0 c 1 128.400
9 Cút nối T dày 1.0 3C-TM250x100-S1.0 c 1 233.090
10 Nắp T dày 1.0 3C-TNU250-S1.0 c 1 139.100
11 Cút nối X dày 1.0 3C-XM250x100-S1.0 c 1 286.880
12 Nắp cút nối X dày 1.0 3C-XNU250-S1.0 c 1 171.200
Máng cáp sơn tĩnh điện 300×50, dày 1.0mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 300×50 dày 1.0 3C-M300x50-S1.0 m 1 160.600
2 Nắp máng 300 dày 1.0 3C-NU300-S1.0 m 1 126.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.0 3C-LM300x50-S1.0 c 1 192.720
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.0 3C-LNU300-S1.0 c 1 151.200
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM300x50-S1.0 c 1 192.720
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLNU300-S1.0 c 1 151.200
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM300x50-S1.0 c 1 192.720
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU300-S1.0 c 1 151.200
9 Cút nối T dày 1.0 3C-TM300x50-S1.0 c 1 208.780
10 Nắp T dày 1.0 3C-TNU300-S1.0 c 1 163.800
11 Cút nối X dày 1.0 3C-XM300x50-S1.0 c 1 256.960
12 Nắp cút nối X dày 1.0 3C-XNU300-S1.0 c 1 201.600
Máng cáp sơn tĩnh điện 300×75, dày 1.0mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 300×75 dày 1.0 3C-M300x75-S1.0 m 1 179.300
2 Nắp máng 300 dày 1.0 3C-NU300-S1.0 m 1 126.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.0 3C-LM300x75-S1.0 c 1 215.160
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.0 3C-LNU300-S1.0 c 1 151.200
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM300x75-S1.0 c 1 215.160
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLNU300-S1.0 c 1 151.200
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM300x75-S1.0 c 1 215.160
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU300-S1.0 c 1 151.200
9 Cút nối T dày 1.0 3C-TM300x75-S1.0 c 1 233.090
10 Nắp T dày 1.0 3C-TNU300-S1.0 c 1 163.800
11 Cút nối X dày 1.0 3C-XM300x75-S1.0 c 1 286.880
12 Nắp cút nối X dày 1.0 3C-XNU300-S1.0 c 1 201.600
Máng cáp sơn tĩnh điện 300×100, dày 1.0mm, cây dài 3m
1 Máng cáp 300×100 dày 1.0 3C-M300x100-S1.0 m 1 195.800
2 Nắp máng 300 dày 1.0 3C-NU300-S1.0 m 1 123.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.0 3C-LM300x100-S1.0 c 1 234.960
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.0 3C-LNU300-S1.0 c 1 147.600
5 Co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLM300x100-S1.0 c 1 234.960
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 3C-CLNU300-S1.0 c 1 147.600
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.0 3C-CXM300x100-S1.0 c 1 234.960
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 3C-CXNU300-S1.0 c 1 147.600
9 Cút nối T dày 1.0 3C-TM300x100-S1.0 c 1 254.540
10 Nắp T dày 1.0 3C-TNU300-S1.0 c 1 159.900
11 Cút nối X dày 1.0 3C-XM300x100-S1.0 c 1 313.280
12 Nắp cút nối X dày 1.0 3C-XNU300-S1.0 c 1 196.800
III MÁNG CÁP – VẬT LIỆU SS400 HOẶC TƯƠNG ĐƯƠNG, DÀY 1.2MM
Máng cáp 100×50, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m
1 Máng cáp 100×50 dày 1.2 3C-M100x50-S1.2 m 1 97.900
2 Nắp máng cáp dày 1.2 3C-NU100-S1.2 m 1 57.000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM100x50-S1.2 c 1 117.480
4 Nắp cút nối L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU100-S1.2 c 1 68.400
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM100x50-S1.2 c 1 117.480
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLNU100-S1.2 c 1 68.400
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM100x50-S1.2 c 1 117.480
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU100-S1.2 c 1 68.400
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM100x50-S1.2 c 1 127.270
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU100-S1.2 c 1 74.100
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM100x50-S1.2 c 1 156.640
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU100-S1.2 c 1 91.200
Máng cáp 100×75, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m
1 Máng cáp 100×75 dày 1.2 3C-M100x75-S1.2 m 1 117.700
2 Nắp máng 100 dày 1.2 3C-NU100S1.2 m 1 57.000
3 Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LM100x75-S1.2 c 1 141.240
4 Nắp cút nối L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-LNU100-S1.2 c 1 68.400
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM100x75-S1.2 c 1 141.240
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLNU100-S1.2 c 1 68.400
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM100x75-S1.2 c 1 141.240
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU100-S1.2 c 1 68.400
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM100x75-S1.2 c 1 153.010
10 Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TNU100-S1.2 c 1 74.100
11 Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XM100x75-S1.2 c 1 188.320
12 Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-XNU100-S1.2 c 1 91.200
Máng cáp 100×75, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m
1 Máng cáp 100×100 dày 1.2 3C-M100x100-S1.2 m 1 139.700
2 Nắp máng 100 dày 1.2 3C-NU100-S1.2 m 1 57.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.2 3C-LM100x100-S1.2 c 1 167.640
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.2 3C-LNU100-S1.2 c 1 68.400
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM100x100-S1.2 c 1 167.640
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLNU100-S1.2 c 1 68.400
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM100x100-S1.2 c 1 167.640
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU100-S1.2 c 1 68.400
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM100x100-S1.2 c 1 181.610
10 Nắp T dày 1.2 3C-TNU100-S1.2 c 1 74.100
11 Cút nối X dày 1.2 3C-XM100x100-S1.2 c 1 223.520
12 Nắp cút nối X dày 1.2 3C-XNU100-S1.2 c 1 91.200
Máng cáp 100×75, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m
1 Máng cáp 150×50 dày 1.2 3C-M150x50-S1.2 m 1 117.700
2 Nắp máng 150 dày 1.2 3C-NU150-S1.2 m 1 78.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.2 3C-LM150x50-S1.2 c 1 141.240
4 Nắp cút nối L dày 1.2 3C-LNU150-S1.2 c 1 93.600
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM150x50-S1.2 c 1 141.240
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLNU150-S1.2 c 1 93.600
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM150x50-S1.2 c 1 141.240
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU150-S1.2 c 1 93.600
9 Cút nối T dày 1.2 3C-TM150x50-S1.2 c 1 153.010
10 Nắp T dày 1.2 3C-TNU150-S1.2 c 1 101.400
11 Cút nối X dày 1.2 3C-XM150x50-S1.2 c 1 188.320
12 Nắp cút nối X dày 1.2 3C-XNU150-S1.2 c 1 124.800
Máng cáp 100×75, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m
1 Máng cáp 150×75 dày 1.2 3C-M150x75-S1.2 m 1 139.700
2 Nắp máng 150 dày 1.2 3C-NU150-S1.2 m 1 78.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.2 3C-LM150x75-S1.2 c 1 167.640
4 Nắp cút nối L dày 1.2 3C-LNU150-S1.2 c 1 93.600
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM150x75-S1.2 c 1 167.640
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLNU150-S1.2 c 1 93.600
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM150x75-S1.2 c 1 167.640
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU150-S1.2 c 1 93.600
9 Cút nối T dày 1.2 3C-TM150x75-S1.2 c 1 181.610
10 Nắp T dày 1.2 3C-TNU150-S1.2 c 1 101.400
11 Cút nối X dày 1.2 3C-XM150x75-S1.2 c 1 223.520
12 Nắp cút nối X dày 1.2 3C-XNU150-S1.2 c 1 124.800
Máng cáp 100×75, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m
1 Máng cáp 150×100 dày 1.2 3C-M150x100-S1.2 m 1 160.600
2 Nắp máng 150 dày 1.2 3C-NU150-S1.2 m 1 78.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.2 3C-LM150x100-S1.2 c 1 192.720
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.2 3C-LNU150-S1.2 c 1 93.600
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM150x100-S1.2 c 1 192.720
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLNU150-S1.2 c 1 93.600
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM150x100-S1.2 c 1 192.720
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU150-S1.2 c 1 93.600
9 Cút nối T dày 1.2 3C-TM150x100-S1.2 c 1 208.780
10 Nắp T dày 1.2 3C-TNU150-S1.2 c 1 101.400
11 Cút nối X dày 1.2 3C-XM150x100-S1.2 c 1 256.960
12 Nắp cút nối X dày 1.2 3C-XNU150-S1.2 c 1 124.800
Máng cáp 100×75, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m
1 Máng cáp 200×50 dày 1.2 3C-M200x50-S1.2 m 1 139.700
2 Nắp máng 200 dày 1.2 3C-NU200-S1.2 m 1 99.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.2 3C-LM200x50-S1.2 c 1 167.640
4 Nắp cút nối L dày 1.2 3C-LNU200-S1.2 c 1 118.800
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM200x50-S1.2 c 1 167.640
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLNU200-S1.2 c 1 118.800
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM200x50-S1.2 c 1 167.640
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU200-S1.2 c 1 118.800
9 Cút nối T dày 1.2 3C-TM200x50-S1.2 c 1 181.610
10 Nắp T dày 1.2 3C-TNU200-S1.2 c 1 128.700
11 Cút nối X dày 1.2 3C-XM200x50-S1.2 c 1 223.520
12 Nắp cút nối X dày 1.2 3C-XNU200-S1.2 c 1 158.400
Máng cáp 100×75, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m
1 Máng cáp 200×75 dày 1.2 3C-M200x75-S1.2 m 1 160.600
2 Nắp máng 200 dày 1.2 3C-NU200-S1.2 m 1 99.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.2 3C-LM200x75-S1.2 c 1 192.720
4 Nắp cút nối L dày 1.2 3C-LNU200-S1.2 c 1 118.800
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM200x75-S1.2 c 1 192.720
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLNU200-S1.2 c 1 118.800
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM200x75-S1.2 c 1 192.720
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU200-S1.2 c 1 118.800
9 Cút nối T dày 1.2 3C-TM200x75-S1.2 c 1 208.780
10 Nắp T dày 1.2 3C-TNU200-S1.2 c 1 128.700
11 Cút nối X dày 1.2 3C-XM200x75-S1.2 c 1 256.960
12 Nắp cút nối X dày 1.2 3C-XNU200-S1.2 c 1 158.400
Máng cáp 100×75, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m
1 Máng cáp 200×100 dày 1.2 3C-M200x100-S1.2 m 1 181.500
2 Nắp máng 200 dày 1.2 3C-NU200-S1.2 m 1 99.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.2 3C-LM200x100-S1.2 c 1 217.800
4 Nắp cút nối L dày 1.2 3C-LNU200-S1.2 c 1 118.800
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM200x100-S1.2 c 1 217.800
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLNU200-S1.2 c 1 118.800
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM200x100-S1.2 c 1 217.800
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU200-S1.2 c 1 118.800
9 Cút nối T dày 1.2 3C-TM200x100-S1.2 c 1 235.950
10 Nắp T dày 1.2 3C-TNU200-S1.2 c 1 128.700
11 Cút nối X dày 1.2 3C-XM200x100-S1.2 c 1 290.400
12 Nắp cút nối X dày 1.2 3C-XNU200-S1.2 c 1 158.400
Máng cáp 100×75, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m
1 Máng cáp 250×50 dày 1.2 3C-M250x50-S1.2 m 1 160.600
2 Nắp máng 250 dày 1.2 3C-NU250-S1.2 m 1 121.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.2 3C-LM250x50-S1.2 c 1 192.720
4 Nắp cút nối L dày 1.2 3C-LNU250-S1.2 c 1 145.200
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM250x50-S1.2 c 1 192.720
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLNU250-S1.2 c 1 145.200
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM250x50-S1.2 c 1 192.720
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU250-S1.2 c 1 145.200
9 Cút nối T dày 1.2 3C-TM250x50-S1.2 c 1 208.780
10 Nắp T dày 1.2 3C-TNU250-S1.2 c 1 157.300
11 Cút nối X dày 1.2 3C-XM250x50-S1.2 c 1 256.960
12 Nắp cút nối X dày 1.2 3C-XNU250-S1.2 c 1 193.600
Máng cáp 100×75, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m
1 Máng cáp 250×75 dày 1.2 3C-M250x75-S1.2 m 1 181.500
2 Nắp máng 250 dày 1.2 3C-NU250-S1.2 m 1 121.000
3 Cút nối L (co ngang)dày 1.2 3C-LM250x75-S1.2 c 1 217.800
4 Nắp cút nối L dày 1.2 3C-LNU250-S1.2 c 1 145.200
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM250x75-S1.2 c 1 217.800
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLNU250-S1.2 c 1 145.200
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM250x75-S1.2 c 1 217.800
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU250-S1.2 c 1 145.200
9 Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 3C-TM250x75-S1.2 c 1 235.950
10 Nắp T dày 1.2 3C-TNU250-S1.2 c 1 157.300
11 Cút nối X dày 1.2 3C-XM250x75-S1.2 c 1 290.400
12 Nắp cút nối X dày 1.2 3C-XNU250-S1.2 c 1 193.600
Máng cáp 250×100, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m
1 Máng cáp 250×100 dày 1.2 3C-M250x100-S1.2 m 1 202.400
2 Nắp máng 250 dày 1.2 3C-NU250-S1.2 m 1 120.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.2 3C-LM250x100-S1.2 c 1 242.880
4 Nắp cút nối L dày 1.2 3C-LNU250-S1.2 c 1 144.000
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM250x100-S1.2 c 1 242.880
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLNU250-S1.2 c 1 144.000
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM250x100-S1.2 c 1 242.880
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU250-S1.2 c 1 144.000
9 Cút nối T dày 1.2 3C-TM250x100-S1.2 c 1 263.120
10 Nắp T dày 1.2 3C-TNU250-S1.2 c 1 156.000
11 Cút nối X dày 1.2 3C-XM250x100-S1.2 c 1 323.840
12 Nắp cút nối dày 1.2 3C-XNU250-S1.2 c 1 192.000
Máng cáp 300×50, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m
1 Máng cáp 300×50 dày 1.2 3C-M300x50-S1.2 m 1 181.500
2 Nắp máng 300 dày 1.2 3C-NU300-S1.2 m 1 142.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.2 3C-LM300x50-S1.2 c 1 217.800
4 Nắp cút nối L dày 1.2 3C-LNU300-S1.2 c 1 170.400
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM300x50-S1.2 c 1 217.800
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLNU300-S1.2 c 1 170.400
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM300x50-S1.2 c 1 217.800
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU300-S1.2 c 1 170.400
9 Cút nối T dày 1.2 3C-TM300x50-S1.2 c 1 235.950
10 Nắp T dày 1.2 3C-TNU300-S1.2 c 1 184.600
11 Cút nối X dày 1.2 3C-XM300x50-S1.2 c 1 290.400
12 Nắp cút nối X dày 1.2 3C-XNU300-S1.2 c 1 227.200
Máng cáp 300×75, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m
1 Máng cáp 300×75 dày 1.2 3C-M300x75-S1.2 m 1 204.600
2 Nắp máng 300 dày 1.2 3C-NU300-S1.2 m 1 142.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.2 3C-LM300x75-S1.2 c 1 245.520
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.2 3C-LNU300-S1.2 c 1 170.400
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM300x75-S1.2 c 1 245.520
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLNU300-S1.2 c 1 170.400
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM300x75-S1.2 c 1 245.520
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU300-S1.2 c 1 170.400
9 Cút nối T dày 1.2 3C-TM300x75-S1.2 c 1 265.980
10 Nắp T dày 1.2 3C-TNU300-S1.2 c 1 184.600
11 Cút nối X dày 1.2 3C-XM300x75-S1.2 c 1 327.360
12 Nắp cút nối X dày 1.2 3C-XNU300-S1.2 c 1 227.200
Máng cáp 300×100, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m
1 Máng cáp 300×100 dày 1.2 3C-M300x100-S1.2 m 1 225.500
2 Nắp máng 300 dày 1.2 3C-NU300-S1.2 m 1 142.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.2 3C-LM300x100-S1.2 c 1 270.600
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.2 3C-LNU300-S1.2 c 1 170.400
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM300x100-S1.2 c 1 270.600
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLNU300-S1.2 c 1 170.400
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM300x100-S1.2 c 1 270.600
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU300-S1.2 c 1 170.400
9 Cút nối T dày 1.2 3C-TM300x100-S1.2 c 1 293.150
10 Nắp T dày 1.2 3C-TNU300-S1.2 c 1 184.600
11 Cút nối X dày 1.2 3C-XM300x100-S1.2 c 1 360.800
12 Nắp cút nối X dày 1.2 3C-XNU300-S1.2 c 1 227.200
Máng cáp350x50, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m
1 Máng cáp 350×50 dày 1.2 3C-M350x50-S1.2 m 1 204.600
2 Nắp máng 350 dày 1.2 3C-NU350-S1.2 m 1 164.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.2 3C-LM350x50-S1.2 c 1 245.520
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.2 3C-LNU350-S1.2 c 1 196.800
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM350x50-S1.2 c 1 245.520
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLNU350-S1.2 c 1 196.800
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM350x50-S1.2 c 1 245.520
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU350-S1.2 c 1 196.800
9 Cút nối T dày 1.2 3C-TM350x50-S1.2 c 1 265.980
10 Nắp T dày 1.2 3C-TNU350-S1.2 c 1 213.200
11 Cút nối X dày 1.2 3C-XM350x50-S1.2 c 1 327.360
12 Nắp cút nối X dày 1.2 3C-XNU350-S1.2 c 1 262.400
Máng cáp 350×75, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m
1 Máng cáp 350×75 dày 1.2 3C-M350x75-S1.2 m 1 225.500
2 Nắp máng 350 dày 1.2 3C-NU350-S1.2 m 1 164.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.2 3C-LM350x75-S1.2 c 1 270.600
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.2 3C-LNU350-S1.2 c 1 196.800
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM350x75-S1.2 c 1 270.600
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLNU350-S1.2 c 1 196.800
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM350x75-S1.2 c 1 270.600
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU350-S1.2 c 1 196.800
9 Cút nối T dày 1.2 3C-TM350x75-S1.2 c 1 293.150
10 Nắp T dày 1.2 3C-TNU350-S1.2 c 1 213.200
11 Cút nối X dày 1.2 3C-XM350x75-S1.2 c 1 360.800
12 Nắp cút nối X dày 1.2 3C-XNU350-S1.2 c 1 262.400
Máng cáp 350×100, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m
1 Máng cáp 350×100 dày 1.2 3C-M350x100-S1.2 m 1 247.500
2 Nắp máng 350 dày 1.2 3C-NU350-S1.2 m 1 164.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.2 3C-LM350x100-S1.2 c 1 297.000
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.2 3C-LNU350-S1.2 c 1 196.800
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM350x100-S1.2 c 1 297.000
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLNU350-S1.2 c 1 196.800
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM350x100-S1.2 c 1 297.000
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU350-S1.2 c 1 196.800
9 Cút nối T dày 1.2 3C-TM350x100-S1.2 c 1 321.750
10 Nắp T dày 1.2 3C-TNU350-S1.2 c 1 213.200
11 Cút nối X dày 1.2 3C-XM350x100-S1.2 c 1 396.000
12 Nắp cút nối X dày 1.2 3C-XNU350-S1.2 c 1 262.400
Máng cáp 400×50, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m
1 Máng cáp 400×50 dày 1.2 3C-M400x50-S1.2 m 1 225.500
2 Nắp máng 400 dày 1.2 3C-NU400-S1.2 m 1 184.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.2 3C-LM40050-S1.2 c 1 270.600
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.2 3C-LNU400-S1.2 c 1 220.800
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM400x50-S1.2 c 1 293.150
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLNU400-S1.2 c 1 239.200
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM400x50-S1.2 c 1 293.150
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU400-S1.2 c 1 239.200
9 Cút nối T dày 1.2 3C-TM400x50-S1.2 c 1 315.700
10 Nắp T dày 1.2 3C-TNU400-S1.2 c 1 257.600
11 Cút nối X dày 1.2 3C-XM400x50-S1.2 c 1 383.350
12 Nắp cút nối X dày 1.2 3C-XNU400-S1.2 c 1 312.800
Máng cáp 400×75, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m
1 Máng cáp 400×75 dày 1.2 3C-M400x75-S1.2 m 1 247.500
2 Nắp máng 400 dày 1.2 3C-NU400-S1.2 m 1 185.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.2 3C-LM400x75-S1.2 c 1 297.000
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.2 3C-LNU400-S1.2 c 1 222.000
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM400x75-S1.2 c 1 321.750
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLNU400-S1.2 c 1 240.500
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM400x75-S1.2 c 1 321.750
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU400-S1.2 c 1 240.500
9 Cút nối T dày 1.2 3C-TM400x75-S1.2 c 1 346.500
10 Nắp T dày 1.2 3C-TNU400-S1.2 c 1 259.000
11 Cút nối X dày 1.2 3C-XM400x75-S1.2 c 1 420.750
12 Nắp cút nối X dày 1.2 3C-XNU400-S1.2 c 1 314.500
Máng cáp 400×100, sơn tĩnh điện, dày 1.2mm, cây 3m
1 Máng cáp 400×100 dày 1.2 3C-M400x100-S1.2 m 1 268.400
2 Nắp máng 400 dày 1.2 3C-NU400-S1.2 m 1 185.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.2 3C-LM400x100-S1.2 c 1 322.080
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.2 3C-LNU400-S1.2 c 1 222.000
5 Co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLM400x100-S1.2 c 1 348.920
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 3C-CLNU400-S1.2 c 1 240.500
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.2 3C-CXM400x100-S1.2 c 1 348.920
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 3C-CXNU400-S1.2 c 1 240.500
9 Cút nối T dày 1.2 3C-TM400x100-S1.2 c 1 375.760
10 Nắp T dày 1.2 3C-TNU400-S1.2 c 1 259.000
11 Cút nối X dày 1.2 3C-XM400x100-S1.2 c 1 456.280
12 Nắp cút nối X dày 1.2 3C-XNU400-S1.2 c 1 314.500
IV MÁNG CÁP – SƠN TĨNH ĐIỆN, DÀY 1.5MM
Máng cáp 100×50 sơn tĩnh điện , dày 1.5mm, cây 3m
1 Máng cáp 100×50 dày 1.5 3C-M100x50-S1.5 m 1 117.700
2 Nắp máng 100 dày 1.5 3C-NU100-S1.5 m 1 68.000
3 Cút nối L (co ngang) dày 1.5 3C-LM100x50-S1.5 c 1 141.240
4 Nắp cút nối L ngang dày 1.5 3C-LNU100-S1.5 c 1 81.600
5 Co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLM100x50-S1.5 c 1 141.240
6 Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 3C-CLNU100-S1.5 c 1 81.600
7 Co xuống máng cáp CX dày 1.5 3C-CXM100x50-S1.5 c 1 141.240
8 Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 3C-CXNU100-S1.5 c 1 81.600
9 Cút nối T dày 1.5 3C-TM100x50-S1.5 c 1 153.010
10 Nắp T dày 1.5 3C-TNU100-S1.5 c 1 88.400
11 Cút nối X dày 1.5 3C-XM100x50-S1.5 c 1 188.320
12 Nắp cút nối X dày 1.5 3C-XNU100-S1.5 c 1 108.800

Trên đây là bảng giá máng cáp sơn tĩnh 2022 tham khảo mới nhất của P69, nguyên vật liệu biến động hàng ngày nên quý khách liên hệ thông tin sau để được nhân viên kinh doanh gửi bảng báo giá thang cáp sơn tĩnh điện chính xác nhất.

Công ty P69 – Địa chỉ sản xuất máng cáp số 1 Việt Nam

Trên thị trường có rất nhiều cơ sở sản xuất máng cáp với mẫu mã và chủng loại đa dạng. Tuy nhiên để tìm được nơi cung cấp máng cáp uy tín, chất lượng lại không dễ.

Công ty P69 là đơn vị uy tín sản xuất và cung ứng máng cáp thiết kế theo yêu cầu của khách hàng. Chúng tôi là đơn vị trực tiếp sản xuất máng cáp kỹ thuật cao với giá thành hợp lý tại xưởng

P69.JSC sẽ luôn đem lại sự hài lòng cho các quý khách hàng của mình.

Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và giải đáp miễn phí tại địa chỉ:

Thông tin liên hệ Công ty cổ phần Đầu Tư P69

Địa chỉ: Số 6/165C Xuân Thuỷ, quận Cầu Giấy, Hà Nội

Website: https://p69.com.vn/

Hotline : 02422121212 và 0965937799

Email: kd@cokhip69.com.vn

Facebook: https://www.facebook.com/p69nhathaucodien

LinkedIn: https://www.linkedin.com/in/congtyp69/

Youtube : https://www.youtube.com/channel/UCOUwCnE5iGj8iqe_ZIUM7oA

5/5 - (4 bình chọn)