Nước thải sinh hoạt là nước thải phát sinh từ các hoạt động sinh hoạt hàng ngày của con người như tắm giặt, ăn uống, vệ sinh, v.v. Nếu không được xử lý đúng cách, nước thải sinh hoạt có thể gây ô nhiễm môi trường nước, đất và không khí, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của con người. Vậy làm thế nào để xử lý nước thải sinh hoạt hiệu quả hiện nay?
Bài viết sau của Công ty P69 này sẽ giới thiệu cho bạn một số quy trình và phương pháp xử lý nước thải sinh hoạt phổ biến và hiện đại, giúp loại bỏ các chất ô nhiễm và đạt tiêu chuẩn xả thải quốc gia QCVN 14:2008/BTNMT.
Tầm quan trọng của việc xử lý nước thải sinh hoạt
Nước thải sinh hoạt mà chúng ta thường xả trực tiếp từ các hoạt động hàng ngày như tắm rửa, giặt giũ và sinh hoạt hàng ngày, đóng góp một phần quan trọng vào tình trạng ô nhiễm môi trường. Trong nước thải này, chứa đựng nhiều chất gây hại và ô nhiễm. Nếu nước thải không được xử lý đúng cách và được thải trực tiếp vào môi trường, sẽ gây ra tác động tiêu cực, làm gia tăng tình trạng ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng.
Ở Việt Nam, việc xử lý nước thải và rác thải sinh hoạt vẫn còn nhiều hạn chế. Thường thì chúng ta tiếp tục xả nước thải trực tiếp vào các ao, hồ mà chưa có các quy trình xử lý hoặc các phương pháp phù hợp. Hậu quả là tình trạng ô nhiễm nước, đất và không khí ngày càng trầm trọng. Các cư dân sống gần khu vực này thường gặp khó khăn trong việc sống trong môi trường ô nhiễm nặng. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của người lớn mà còn đe dọa an toàn của trẻ em.
Vì vậy, nếu không xử lý nước thải sinh hoạt kịp thời và hiệu quả, sẽ để lại nhiều hậu quả đáng buồn cho sức khỏe con người và môi trường sống. Đặc biệt, nếu chúng ta không chú trọng đến việc xử lý nước thải hiện nay, môi trường sống của con người trong tương lai sẽ phải đối mặt với những thách thức ngày càng lớn và nguy hiểm. Đây là một vấn đề đòi hỏi sự quan tâm và ứng phó từ tất cả chúng ta để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai.
Đặc tính của nước thải sinh hoạt
Nước thải sinh hoạt có các đặc tính sau:
Tính chất vật lý
- Nước thải sinh hoạt có thể có màu sắc đa dạng như đen, nâu hoặc các màu khác như đỏ, vàng, xanh,… Tùy thuộc vào hàm lượng và màu sắc của các chất độc hại có trong nước.
- Nhiệt độ của nước thải cũng biến đổi theo điều kiện tự nhiên và khu vực nơi chứa nước thải.
- Nước thải có thể có mùi hôi thối, mùi nồng hoặc mùi của các hợp chất hóa học khác. Mùi của nước thải phụ thuộc vào hàm lượng và đặc điểm của các chất có trong nước.
Tính chất hóa – sinh
- BOD trong nước thải sinh hoạt: Đây là oxy cần để thực hiện oxy hóa chất hữu cơ bằng những vi sinh vật hiếu khí và hoại sinh. BOD trong nước thải sinh hoạt thông thường dao động từ 250 đến 400 mg/L.
- COD trong nước thải sinh hoạt: Là lượng oxy cần để thực hiện oxy hóa hóa học chất hữu cơ có trong nước trở thành CO2 và H2O nhờ quá trình oxy hóa mạnh. COD trong nước thải sinh hoạt thông thường dao động từ 450 đến 800 mg/L
- Nitơ trong nước thải sinh hoạt: Hàm lượng nitơ chủ yếu được thải qua nước tiểu. Hàm lượng thải trong phân ít hơn nước tiểu khoảng 8 lần. Các hợp chất chứa Nitơ, nhất là protein & urin trong nước tiểu bị thủy phân rất nhanh tạo thành amoni. Phần amoni chiếm 60 – 80% lượng nito tổng trong nước thải sinh hoạt.
- Photpho trong nước thải sinh hoạt: Nguồn phát thải quan trọng nhất trong nước thải là phân, thức ăn thừa, chất tẩy rửa tổng hợp. Lượng Photpho có nguồn gốc từ phân được ước tính 0,2 – 1kg Photpho/người/năm, trung bình 0,6kg. Lượng phospho có nguồn gốc tẩy rửa được tính là 0,3 kg/người/năm. Ngoài ra, thức ăn thừa như sữa, thịt, cá hoặc dụng cụ nấu ăn, đựng các loại trên khi vào nước cũng thải ra một lượng Photpho đáng kể.
- Vi sinh vật: Các vi sinh vật trong nước thường là virus và các vi khuẩn gây bệnh như thương hàn, lỵ, tả,… Đồng thời trong nước thải cũng chứa vi khuẩn không có hại, để phân hủy các chất thải.
Các phương pháp xử lý nước thải sinh hoạt gia đình hiệu quả
Để hạn chế tình trạng ô nhiễm môi trường do nước thải sinh hoạt như hiện nay, một số biện pháp xử lý nước thải đang được áp dụng như sau:
Sử dụng hóa chất xử lý nước thải sinh hoạt
Hiện nay, phương pháp xử lý nước thải sinh hoạt bằng phương pháp hóa học là một trong những phương pháp phổ biến được áp dụng. Phương pháp này hoạt động dựa trên các phản ứng hóa học xảy ra giữa chất thải và các thành phần hóa chất được thêm vào.
Quá trình xử lý nước thải bằng phương pháp hóa học thường được áp dụng trong các nhà máy có quy trình khép kín, nơi mà quy trình xử lý và xả thải được kiểm soát chặt chẽ.
Cách xử lý nước thải sinh hoạt tại nhà bằng phương pháp sinh học
Phương pháp sinh học là một phương pháp sử dụng vi sinh vật để xử lý các chất hữu cơ hòa tan có trong nước thải, nhằm phân hủy và loại bỏ chúng. Quá trình xử lý này thường được thực hiện thông qua hai phương pháp chính: phương pháp kị khí và phương pháp hiếu khí.
- Phương pháp kị khí sử dụng các nhóm vi sinh vật kỵ khí, chúng hoạt động trong môi trường thiếu oxi để xử lý các chất ô nhiễm trong nước thải.
- Trong khi đó, phương pháp hiếu khí sử dụng các nhóm vi sinh vật hiếu khí và yêu cầu cung cấp oxi liên tục trong quá trình xử lý.
Quá trình phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải sinh hoạt phụ thuộc vào vi sinh vật có lợi. Chúng thực hiện quá trình hòa tan và phân tán các chất ô nhiễm vào bên trong tế bào của chúng. Do đó, sử dụng phương pháp sinh học để xử lý nước thải mang lại nhiều lợi ích, bảo đảm độ an toàn và bảo vệ môi trường tốt hơn so với phương pháp hóa học truyền thống.
Xử lý nước thải sinh hoạt bằng phương pháp hóa lý
Sử dụng các phương pháp hóa lý như keo tụ, tuyển nổi, đông tụ, hấp thụ… trong quá trình xử lý nước thải có thể được thực hiện độc lập hoặc kết hợp với các phương pháp hóa học, phương pháp sinh học, và cơ học.
Phương pháp hóa lý đem lại nhiều lợi ích trong việc xử lý nước thải. Nó giúp tăng cường hiệu quả quá trình xử lý, đồng thời đảm bảo khả năng diệt vi khuẩn tốt hơn. Một trong những ưu điểm nổi bật của phương pháp hóa lý là thời gian xử lý nhanh hơn, không tốn nhiều thời gian của đơn vị xử lý nước thải. Điều này giúp tăng tính hiệu quả và tiết kiệm thời gian trong quá trình xử lý nước thải.
Quy trình xử lý nước thải sinh hoạt
Bước 1: Tiến hành bơm nước thải sinh hoạt và tách dầu mỡ, cặn bã. Bước này giúp loại bỏ hoàn toàn các chất rắn có mặt trong nước thải, tạo điều kiện thuận lợi cho các bước xử lý tiếp theo và nâng cao hiệu suất của hệ thống xử lý nước thải. Đây là một bước quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ của hệ thống xử lý nước thải.
Bước 2: Bơm nước từ bể thu gom liên tục vào bể điều hòa và tiến hành sục khí liên tục để đảm bảo quá trình xử lý nước thải diễn ra liên tục mà không bị quá tải.
Bước 3: Lắp đặt các giá thể sinh học trong các bồn thiếu khí để tạo điều kiện cho sự tồn tại của các vi sinh vật trong nước thải. Ở bước này, hàm lượng BOD sẽ giảm và các quá trình nitrat hoá, phân hủy hữu cơ sẽ xảy ra.
Bước 4: Thông qua quá trình chuyển động liên tục, các vi sinh vật bám trên giá thể giúp tăng tốc quá trình phân hủy chất hữu cơ. Đồng thời, cần đảm bảo hàm lượng BOD không vượt quá ngưỡng 5mg/l.
Bước 5: Nước thải sau khi được xử lý và phân hủy hữu cơ sẽ được chuyển vào bể hồi lưu để tiến hành quá trình khử nitrat.
Bước 6: Tại bể lắng cơ học, các cặn bùn còn lại sẽ lắng xuống và được loại bỏ.
Bước 7: Bể lắng bùn sẽ chứa các chất cặn bã, bùn và cát. Bể này được thiết kế trong môi trường thiếu khí và được khử hoàn toàn nitrat.
Bước 8: Trước khi được đưa vào tái sử dụng, nước thải sẽ trải qua quá trình khử trùng để đảm bảo an toàn và sạch sẽ.
Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và giải đáp miễn phí tại địa chỉ:
Thông tin liên hệ P69 – Nhà Thầu Cơ Điện M&E
Địa chỉ: Số 6/165C Xuân Thuỷ, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Website: https://p69.com.vn/
Hotline : 02422121212 – 0965937799
Email: kd@cokhip69.com.vn
Facebook: https://www.facebook.com/p69nhathaucodien
LinkedIn: https://www.linkedin.com/in/congtyp69/
Youtube : https://www.youtube.com/channel/UCOUwCnE5iGj8iqe_ZIUM7oA