Tiêu chuẩn SCH là gì? Nguyên tắc và tiêu chí đánh giá trong tiêu chuẩn SCH ra sao ? Độ dày của các loại ống theo tiêu chuẩn SCH được quy định như thế nào? Tất cả sẽ được Công ty P69 giải đáp chi tiết qua bài viết tổng hợp dưới đây, cùng tìm hiểu nhé!
Tiêu chuẩn SCH là gì ?
Tiêu chuẩn SCH còn được gọi là tiêu chuẩn độ dày SCH hoặc tiêu chuẩn ống thép SCH, là một chỉ số được sử dụng để xác định độ dày của ống thép dựa trên kích thước ống danh định (Nominal Pipe Size – NPS). Tiêu chuẩn SCH thường được áp dụng trong ngành công nghiệp ống thép tại Bắc Mỹ.
Tiêu chuẩn SCH sử dụng kích thước ống danh định, được đo bằng inch, và một chỉ số danh định được gọi là schedule (Sched) hoặc sch để biểu thị độ dày của thành ống. Chỉ số schedule đại diện cho mức độ dày thành ống và có các giá trị như SCH5, 5S, 10, 10S, 20, 30, 40, 50, 60, 80, 80S, 100, 120, 140, 160, STD, XS, XXS.
Tiêu chuẩn SCH đã được sửa đổi và bổ sung để phù hợp với các tiêu chuẩn từ API, ASTM và các tiêu chuẩn khác. Các con số sau chỉ số SCH như 5, 10, 20, 30, 40… thực chất đại diện cho độ dày của thành ống. Điều này có nghĩa là dù cho cùng một chỉ số SCH, nhưng với các kích thước ống NPS khác nhau, độ dày của thành ống sẽ khác nhau.
Nguyên tắc và tiêu chí đánh giá trong tiêu chuẩn SCH
Nguyên tắc và tiêu chí đánh giá trong tiêu chuẩn SCH đóng vai trò quan trọng trong việc xác định độ dày của các loại ống. Dưới đây là một số nguyên tắc và tiêu chí đánh giá cơ bản trong tiêu chuẩn SCH:
Nguyên tắc đánh giá:
- a. Tiêu chuẩn SCH dựa trên việc phân loại ống theo mức độ độ dày để đảm bảo tính chất cơ học và chịu áp lực của ống.
- b. Nguyên tắc đánh giá trong tiêu chuẩn SCH dựa trên việc xác định lực cắt tối đa và áp suất làm việc tương ứng để đưa ra các mức độ độ dày phù hợp.
Tiêu chí đánh giá:
- a. Mức độ SCH: Tiêu chuẩn SCH chia các mức độ độ dày thành từng số thập phân (SCH 5, SCH 10, SCH 20, v.v.). Mỗi mức độ SCH tương ứng với một độ dày cụ thể của ống.
- b. Độ dày: Tiêu chuẩn SCH quy định độ dày của ống theo đơn vị thường là inch hoặc mm.
- c. Tiêu chuẩn vật liệu: Tiêu chuẩn SCH cũng xác định các tiêu chuẩn vật liệu để đảm bảo chất lượng và tính bền của ống.
Tiêu chuẩn SCH sử dụng nguyên tắc và tiêu chí đánh giá này để đảm bảo rằng các loại ống được sản xuất và sử dụng đáp ứng yêu cầu cơ học và chịu áp lực trong quá trình vận hành. Bằng cách áp dụng tiêu chuẩn SCH, người dùng có thể lựa chọn và sử dụng các loại ống phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của hệ thống mà không gặp vấn đề về độ dày và khả năng chịu áp lực.
Độ dày của các loại ống theo tiêu chuẩn SCH
Như chúng ta đã biết, mục đích của tiêu chuẩn SCH sử dụng để hợp thức hóa những tiêu chuẩn của ống thép đúc và quy đổi các đơn vị để giúp kết nối các đường ống được chính xác, hiệu quả. Khi SCH càng lớn thì thành ống sẽ càng dày và tất nhiên sẽ càng tăng độ bền cơ học và cho phép sử dụng trong nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt: nhiệt độ cao và áp lực lớn.
Bảng tổng hợp độ dày của các loại ống theo tiêu chuẩn SCH
Ví dụ, ống NPS10 SCH20 có đường kính ngoài là 10 inch (273,05) và độ dày thành ống là 6,35 .
ch
|
DN
|
ĐK ngoài
(mm) |
Độ dày thành ống (mm | ||||||
SCH 5 | SCH 10 | SCH 30 | SCH 40 | SCH 80 | SCH 120 | XXS | |||
1/8 | 6 | 10,29 | 0,889 | 1,245 | 1,448 | 1,727 | 2,413 | — | — |
1/4 | 8 | 13,72 | 1,245 | 1,651 | 1,854 | 2,235 | 3,023 | — | — |
3/8 | 10 | 17,15 | 1,245 | 1,651 | 1,854 | 2,311 | 3,2 | — | — |
1/2 | 15 | 21,34 | 1,651 | 2,108 | — | 2,769 | 3,734 | — | 7,468 |
3/4 | 20 | 26,67 | 1,651 | 2,108 | — | 2,87 | 3,912 | — | 7,823 |
1 | 25 | 33,4 | 1,651 | 2,769 | — | 3,378 | 4,547 | — | 9,093 |
11/4 | 32 | 42,16 | 1,651 | 2,769 | 2,972 | 3,556 | 4,851 | — | 9,703 |
11/2 | 40 | 48,26 | 1,651 | 2,769 | 3,175 | 3,683 | 5,08 | — | 10,16 |
2 | 50 | 60,33 | 1,651 | 2,769 | 3,175 | 3,912 | 5,537 | 6,35 | 11,074 |
21/2 | 65 | 73,03 | 2,108 | 3,048 | 4,775 | 5,156 | 7,01 | 7,62 | 14,021 |
3 | 80 | 88,9 | 2,108 | 3,048 | 4,775 | 5,486 | 7,62 | 8,89 | 15,24 |
31/2 | 90 | 101,6 | 2,108 | 3,048 | 4,775 | 5,74 | 8.077 | — | 16,154 |
Bảng tiêu chuẩn 4’’ đến 8’’ ( từ DN110 – DN200)
ch
|
DN (mm)
|
ĐK ngoài (mm)
|
Độ dày thành ống | ||||||||||
SCH5 | SCH10 | SCH20 | SCH30 | SCH 40 S TD | SCH 60 | SCH 80 | SCH 100 | SCH120 | SCH140 | SCH160 | |||
4 | 100 | 114,3 | 2,108 | 3,048 | — | 4,775 | 6,02 | 7,137 | 8,56 | — | 11,1 | — | 13,487 |
41/2 | 115 | 127 | — | — | — | — | 6,274 | — | 9,017 | — | — | — | — |
5 | 125 | 141,3 | 2,769 | 3,404 | — | — | 6,553 | — | 9,525 | — | 12,7 | — | 15,875 |
6 | 150 | 168,28 | 2,769 | 3,404 | — | — | 7,112 | — | 10,973 | — | 14,275 | — | 18,263 |
8 | 200 | 219,08 | 2,769 | 3,759 | 6,35 | 7,036 | 8,179 | 10,312 | 12,7 | 15,062 | 18,237 | 20,625 | 23,012 |
Bảng tiêu chuẩn 10’’ đến 24’’ (từ DN250 – DN600)
nch
|
DN (mm)
|
ĐK ngoài (mm)
|
Độ dày thành ống (mm) | |||||
SCH5s | SCH5 | SCH10s | SCH10 | SCH20 | SCH30 | |||
10 | 250 | 273,05 | 3,404 | 3,404 | 4,191 | 4,191 | 6,35 | 7,798 |
12 | 300 | 323,85 | 3,962 | 4,191 | 4,572 | 4,572 | 6,35 | 8,382 |
14 | 350 | 355,6 | 3,962 | 3,962 | 4,775 | 6,35 | 7,925 | 9,525 |
16 | 400 | 406,4 | 4,191 | 4,191 | 4,775 | 6,35 | 7,925 | 9,525 |
18 | 450 | 457,2 | 4,191 | 4,191 | 4,775 | 6,35 | 7,925 | 11,1 |
20 | 500 | 508 | 4,775 | 4,775 | 5,537 | 6,35 | 7,925 | 12,7 |
24 | 600 | 609,6 | 5,537 | 5,537 | 6,35 | 6,35 | 7,925 | 14,275 |
Ưu điểm và hạn chế của tiêu chuẩn SCH
Tiêu chuẩn SCH (Standard for Copper and Copper Alloy Seamless Pipe and Tube) có những ưu điểm và hạn chế sau:
Ưu điểm của tiêu chuẩn SCH
- Chính xác và đáng tin cậy: Tiêu chuẩn SCH được phát triển và duy trì bởi các tổ chức và hiệp hội uy tín trong ngành đồng và hợp kim đồng. Do đó, nó mang tính chất chính xác và đáng tin cậy trong việc xác định độ dày và chất lượng của ống đồng và hợp kim đồng.
- Thông tin chi tiết: Tiêu chuẩn SCH cung cấp thông tin chi tiết về độ dày, kích thước và các yêu cầu kỹ thuật khác cho ống đồng và hợp kim đồng. Điều này giúp người dùng và nhà sản xuất có thể lựa chọn và sử dụng các loại ống phù hợp với nhu cầu và yêu cầu cụ thể của họ.
- Đồng nhất và hợp quy: Tiêu chuẩn SCH đảm bảo tính đồng nhất và hợp quy trong việc sản xuất, chế tạo và sử dụng các loại ống đồng và hợp kim đồng. Điều này giúp đảm bảo chất lượng và hiệu suất của các ống trong quá trình vận hành.
Hạn chế của tiêu chuẩn SCH
Hạn chế trong phạm vi ứng dụng: Tiêu chuẩn SCH tập trung chủ yếu vào các loại ống đồng và hợp kim đồng. Điều này có nghĩa là nó có giới hạn trong phạm vi ứng dụng và không áp dụng cho các loại ống khác như ống thép, ống nhựa, v.v.
Không áp dụng rộng rãi: Tiêu chuẩn SCH chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp đồng và hợp kim đồng. Do đó, nó không phổ biến như một số tiêu chuẩn khác và không được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Cần sự hiểu biết chuyên môn: Để áp dụng và hiểu rõ tiêu chuẩn SCH, người dùng và nhà sản xuất cần có kiến thức chuyên môn về đồng và hợp kim đồng.
Ứng dụng tiêu chuẩn SCH
Tiêu chuẩn SCH được ứng dụng rộng rãi trong việc thiết kế đường ống và trong các catalog của các thiết bị ống và phụ kiện. Nó cung cấp thông tin về độ dày của các ống và phụ kiện để người vận hành có thể chọn lựa phù hợp với môi trường lưu chất, áp suất và nhiệt độ của hệ thống.
Tiêu chuẩn SCH áp dụng để xác định độ dày của các loại ống như ống thép, ống inox và các phụ kiện hàn như côn thu hàn, côn hàn, măng xông hàn, cũng như nhiều loại ống nối khác. Chỉ số SCH càng lớn, độ dày càng cao, và kích thước ống cũng tỉ lệ thuận với độ dày. Điều này có nghĩa là khi kích thước ống càng lớn, độ dày của ống cũng tăng lên.
Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và giải đáp miễn phí tại địa chỉ:
Thông tin liên hệ P69 – Nhà Thầu Cơ Điện M&E
Địa chỉ: Số 6/165C Xuân Thuỷ, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Website: https://p69.com.vn/
Hotline : 02422121212 – 0965937799
Email: kd@cokhip69.com.vn
Facebook: https://www.facebook.com/p69nhathaucodien
LinkedIn: https://www.linkedin.com/in/congtyp69/
Youtube : https://www.youtube.com/channel/UCOUwCnE5iGj8iqe_ZIUM7oA