Ống nhựa CPVC là một vật liệu mới có rất nhiều tính năng ưu việt trong toàn bộ lĩnh vực sản xuất. Các tính năng vượt trội hơn so với ống PVC. Từ đó nó đã được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống của con người. Vậy ống nhựa CPVC là gì? có các tính năng và đặc điểm nổi trội nào? và ống nhựa CPVC khác gì với Ống nhựa PVC. Hãy cùng Công ty P69 tìm hiểu về loại ống tuyệt vời này thông qua bài viết bạn nhé.
Ống CPVC là gì?
Ống được chế tạo từ vật liệu CPVC, viết tắt của Clo hóa Polyvinyl Clorua, là một dạng của nhựa PVC. PVC là viết tắt của polyvinyl clorua, một chất gồm các thành phần clo, cacbon và hydro, được sản xuất từ nguồn gốc tự nhiên như dầu mỏ hoặc khí đốt tự nhiên và muối thông thường (NaCl).
Ống CPVC là một loại nhựa nhiệt dẻo được sản xuất bằng cách thêm clo vào polyvinyl clorua, mang lại tính linh hoạt đáng kể và khả năng chịu nhiệt cao hơn so với nhựa PVC tiêu chuẩn. Chất liệu này được sử dụng phổ biến trong ống phân phối nước nóng-lạnh và xử lý chất lỏng trong công nghiệp.
Cấu tạo của ống CPVC
Ống nhựa CPVC là một sản phẩm chủ yếu được làm từ nhựa CPVC, có khả năng chịu nhiệt vượt trội và hiệu suất cách nhiệt cao. Sản phẩm CPVC đã được chứng nhận là thân thiện với môi trường và tính chất hóa học, vật lý xuất sắc của chúng đang được nhiều ngành công nghiệp quan tâm. Ống CPVC là một loại ống nước cứng và thẳng.
So với các loại ống thông thường, ống CPVC được sử dụng phổ biến hơn trong các ứng dụng năng lượng. Nó có tính chất chống nhiệt tốt, có thể chịu được nhiệt độ lên đến 15°C và duy trì ổn định trong môi trường có nhiệt độ trên 93°C (199°F).
Nhiệt độ Vicat của ống CPVC dao động từ 100°C đến 125°C (212-257°F). Đối với vật liệu CPVC JC và 701, nhiệt độ Vicat là 110°C. Trong khi đó, phụ kiện của ống CPVC có nhiệt độ Vicat là 103°C (217°F) cho nguyên liệu ZS.601 và từ 121°C đến 125°C (249-257°F) cho nguyên liệu CPVC.
Hàm lượng clo trong CPVC là 67%. Đây là một chỉ số quan trọng cho hiệu suất và tính chất của ống CPVC.
Đặc điểm của ống nhựa CPVC
Ống nhựa CPVC có những đặc điểm chính sau:
- Kháng hóa chất: Ống CPVC có khả năng chịu được sự tác động của nhiều hóa chất khác nhau, bao gồm cả axit, bazơ, và các chất ăn mòn. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn phù hợp cho việc vận chuyển và xử lý chất lỏng trong các ngành công nghiệp.
- Khả năng chịu nhiệt: CPVC có khả năng chịu nhiệt tốt hơn so với nhựa PVC tiêu chuẩn. Nó có thể chịu được nhiệt độ cao hơn và không bị biến dạng trong quá trình vận hành ở nhiệt độ cao.
- Kháng cháy: Ống CPVC có khả năng kháng cháy tốt. Với khả năng tự dập tắt ngọn lửa, nó giúp hạn chế sự lan truyền của cháy và đảm bảo an toàn trong các ứng dụng liên quan đến phòng cháy chữa cháy.
- Dễ lắp đặt và bảo dưỡng: Ống CPVC có trọng lượng nhẹ, dễ dàng cắt và lắp đặt. Nó cũng ít bị ảnh hưởng bởi sự ăn mòn và mài mòn, giúp gia tăng tuổi thọ và giảm công việc bảo trì.
- Độ bền cao: CPVC có độ bền cơ học tốt, khả năng chịu áp lực và chịu được sự va đập mạnh mẽ. Điều này đảm bảo ống CPVC có khả năng hoạt động ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt.
- Kháng UV: CPVC có khả năng chống tác động của tia tử ngoại (UV), giúp ống duy trì tính chất và màu sắc ban đầu trong quá trình sử dụng ngoài trời.
Ưu điểm nổi trội của ống nhựa CPVC
Ưu điểm nổi trội của ống nhựa CPVC ta có thể kể đến bao gồm:
1. Chịu được nhiệt và áp lực cao
Bề mặt phẳng của ống nhựa CPVC được thiết kế để giảm thiểu mất áp lực khi nước đi qua các phụ kiện. Điều này đồng nghĩa với việc hạn chế tối đa sự giảm áp và đảm bảo áp suất ổn định trong hệ thống. Ống và phụ kiện CPVC được chế tạo để chịu áp suất cực lớn, thậm chí ở nhiệt độ cao lên đến khoảng 110 độ C.
2. Không gây ồn và rung
Ống nhựa CPVC có khả năng cách âm cao hơn so với các loại ống kẽm thông thường. Điều này giúp giảm thiểu tiếng ồn phát sinh khi nước chảy qua hệ thống ống. Nhờ tính chất cách âm tốt, ống nhựa CPVC giúp hạn chế và giảm thiểu sự phiền toái do tiếng ồn trong quá trình sử dụng.
3. Các mối nối không gây rò rỉ
Khớp nối trên ống nhựa CPVC được thực hiện một cách khéo léo và trơn tru, cho phép ống có khả năng kết nối với các ống kim loại và vật liệu khác trong ngành nước có mối ren. Nhờ tính chất này, ống CPVC có khả năng tương thích và linh hoạt trong việc kết nối với các hệ thống ống có mối ren, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt và sử dụng trong ngành nước.
4. Tính dẫn điện và nhiệt thấp
Ống nhựa CPVC có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0,5%, thấp hơn so với các loại ống và phụ kiện khác trên thị trường. Điều này đồng nghĩa với việc nó có khả năng dẫn nhiệt và dẫn điện thấp, làm tăng hiệu quả khi sử dụng trong hệ thống ống nước nóng.
Với tính chất này, ống CPVC giúp giữ nhiệt độ nước ổn định và giảm thiểu mất nhiệt, đảm bảo sự tiết kiệm năng lượng và tăng cường hiệu suất hệ thống.
5. Tính chất chống cháy
Vật liệu CPVC được đánh giá có khả năng chống cháy xuất sắc và có thể dập tắt ngọn lửa ngay lập tức. Đặc biệt, ống CPVC có chỉ số mật độ khói và khả năng chống cháy cao hơn đáng kể so với các loại ống khác.
Điều này là do hàm lượng clo trong CPVC cao hơn rất nhiều so với PVC, cho phép nó duy trì tính chất chống cháy và giảm thiểu khói độc hại trong trường hợp xảy ra cháy.
6. Hiệu suất lắp đặt
Ống CPVC có trọng lượng nhẹ, độ bền cao và việc lắp đặt đơn giản khi thi công. Nó có thể được chôn lấp vào ban đêm và mở ra như bình thường vào ban ngày, tạo sự linh hoạt trong việc cài đặt hệ thống. Ống CPVC được kết nối bằng các vòng đệm cao su đàn hồi, giúp kết nối nhanh chóng và thuận tiện.
Hiệu suất kín nước của nó rất tốt, ngăn chặn rò rỉ nước ngầm và bảo vệ đường ống một cách hiệu quả, đặc biệt là cho các đường cáp nguồn, đảm bảo an toàn.
7. Tuổi thọ lâu dài
Ống CPVC có tuổi thọ trung bình lên tới hơn 50 năm, miễn là được lắp đặt theo đúng tiêu chuẩn và hoạt động trong điều kiện bình thường. Điều này cho thấy ống nhựa CPVC có khả năng tồn tại trong thời gian dài và kéo dài tuổi thọ hơn 50 năm, mang lại sự bền bỉ và tin cậy cho hệ thống ống.
Ứng dụng của ống CPVC
Ống CPVC được sử dụng rất nhiều trong những lĩnh vực và đời sống khác nhau, cụ thể như:
1. Làm ống dẫn nước nóng
Ống nhựa CPVC là một lựa chọn phổ biến trong việc dẫn nước nóng và lạnh trong các công trình xây dựng quy mô lớn. Đặc điểm nổi bật của ống này là khả năng chịu nhiệt cao, với sức bền lên đến 100 độ C, cho phép nó được sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu nhiệt độ cao. Đồng thời, ống CPVC cũng có tuổi thọ lâu, cho phép sử dụng trong thời gian dài mà không gặp vấn đề về độ bền.
Ngoài ra, ống nhựa CPVC có trọng lượng nhẹ, giúp tránh tình trạng rò rỉ nước khi dẫn nước qua đường ống. Điều này đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của hệ thống nước trong quá trình sử dụng.
2. Ống dẫn những chất hóa học
Ống nhựa CPVC có những ưu điểm vượt trội, bao gồm khả năng chịu đựng các hợp chất bazơ và axit. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các nhà máy sản xuất thuốc thử hóa học và mạ điện, nơi mà sự chịu đựng với các chất ăn mòn là yêu cầu quan trọng. Sử dụng ống nhựa CPVC giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu suất trong quá trình sản xuất.
Ngoài ra, ống CPVC còn có nhiều ứng dụng khác như:
- Sản xuất phụ kiện cho máy khử nước và ống cấp nước: Ống CPVC được sử dụng để tạo các phụ kiện và linh kiện cho các hệ thống khử nước và cấp nước, đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của hệ thống.
- Hệ thống bay hơi chân không: Ống CPVC được sử dụng trong các hệ thống bay hơi chân không để vận chuyển hơi và hơi nước, đáp ứng yêu cầu về khả năng chịu đựng nhiệt độ và các chất lỏng trong quá trình bay hơi.
- Đường ống thải về nhiệt độ bay hơi: Ống CPVC được sử dụng trong các hệ thống thải nhiệt độ bay hơi để vận chuyển các chất lỏng và hơi ở nhiệt độ cao một cách an toàn và hiệu quả.
- Đường ống vận chuyển hóa chất ở nhiệt độ cao: Với khả năng chịu đựng nhiệt độ cao và kháng hóa chất, ống CPVC được sử dụng để vận chuyển các chất hóa chất trong quá trình sản xuất và xử lý tại các nhà máy và cơ sở công nghiệp.
Sự khác biệt giữa CPVC và PVC là gì?
Ống nhựa CPVC và ống nhựa PVC là hai loại ống nhựa có sự khác biệt về cấu trúc hóa học và tính chất vật liệu. Dưới đây là những khác biệt chính giữa CPVC và PVC:
1. Khả năng chịu nhiệt
Với sự thay đổi thành phần, ống nhựa CPVC có khả năng chịu nhiệt rộng hơn so với PVC. Tiêu chuẩn ASTM cho phép PVC được sử dụng trong các ứng dụng với nhiệt độ không vượt quá 140 độ F (60 độ C).
Trong khi đó, CPVC có thể hoạt động ở nhiệt độ tối đa được khuyến nghị là 200°F (93 độ C). Nhiệt độ hoạt động của CPVC có thể dao động từ 200°F đến 230°F (93-110 độ C) trong các điều kiện áp suất và tính phù hợp với hóa chất.
2. Kháng hóa chất
CPVC có khả năng kháng hóa chất vượt trội so với PVC. Nó chống lại axit, bazơ và các chất ăn mòn khác, bao gồm các hóa chất có thể làm hỏng hoặc gây suy giảm chất lượng của PVC theo thời gian.
Điều này làm cho CPVC trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng trong các nhà máy xử lý hóa chất hoặc các môi trường tiếp xúc với hóa chất. Trái lại, PVC dễ bị tác động hóa học hơn và có thể suy giảm chất lượng khi tiếp xúc với một số hóa chất.
3. Độ cứng
Việc thêm clo vào CPVC làm tăng khả năng chịu nhiệt, nhưng cũng làm thay đổi độ bền của vật liệu. Cả CPVC và PVC đều là vật liệu khá cứng, nhưng do độ cứng cao hơn, CPVC dễ bị nứt hơn. CPVC có tính giòn hơn PVC, nghĩa là nó có thể dễ dàng biến dạng hoặc gãy. Tuy nhiên, CPVC có tính linh hoạt hơn PVC.
4. Màu sắc
Trước khi mua, hãy xác định mục đích sử dụng CPVC và chọn kích thước phù hợp. Một gợi ý khác liên quan đến màu sắc. Thông thường, ống CPVC CTS (Copper Tube Size) có màu vàng nhạt, trong khi ống CPVC Schedule 80 (NPS) có màu xám nhạt. Phụ kiện và ống nhựa PVC thường có màu trắng hoặc xám đậm.
Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và giải đáp miễn phí tại địa chỉ:
Thông tin liên hệ P69 – Nhà Thầu Cơ Điện M&E
Địa chỉ: Số 6/165C Xuân Thuỷ, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Website: https://p69.com.vn/
Hotline : 02422121212 – 0965937799
Email: kd@cokhip69.com.vn
Facebook: https://www.facebook.com/p69nhathaucodien
LinkedIn: https://www.linkedin.com/in/congtyp69/
Youtube : https://www.youtube.com/channel/UCOUwCnE5iGj8iqe_ZIUM7oA